Phiên âm : jī jí.
Hán Việt : tích cực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 消極, .
起積極作用.
♦Hăng hái, muốn tiến thủ. § Trái với tiêu cực 消極. ◎Như: ngã môn chánh tích cực chuẩn bị khảo thí 我們正積極準備考試.♦Chính xác, khẳng định. ◎Như: hi vọng giá kiện sự năng đái cấp đại gia tích cực đích ảnh hưởng 希望這件事能帶給大家積極的影響.