Phiên âm : jī bì.
Hán Việt : tích tệ.
Thuần Việt : tệ nạn kéo dài lâu ngày.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tệ nạn kéo dài lâu ngày. 積久相沿的弊病.