VN520


              

積分學

Phiên âm : jī fēn xué.

Hán Việt : tích phân học.

Thuần Việt : vi phân tích phân; tích phân học.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vi phân tích phân; tích phân học. 微分和積分的合稱. 微分描述物體運動的局部性質, 積分描述物體運動的整體性質. 例如求運動著的物體在某一瞬間的運動速度就是微分學的問題;有運動物體在各點的瞬間運動速 度求物體運動的全部路程就是積分學的問題. 微積分在自然科學和工程技術中有廣泛的用途.


Xem tất cả...