Phiên âm : gǎo chóu.
Hán Việt : cảo thù .
Thuần Việt : tiền nhuận bút; tiền thù lao.
Đồng nghĩa : 稿費, .
Trái nghĩa : , .
tiền nhuận bút; tiền thù lao. 稿費.