VN520


              

稿酬

Phiên âm : gǎo chóu.

Hán Việt : cảo thù .

Thuần Việt : tiền nhuận bút; tiền thù lao.

Đồng nghĩa : 稿費, .

Trái nghĩa : , .

tiền nhuận bút; tiền thù lao. 稿費.