VN520


              

稽首

Phiên âm : qǐ shǒu.

Hán Việt : khể thủ.

Thuần Việt : rập đầu lạy; cúi đầu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rập đầu lạy; cúi đầu. 古時的一種禮節, 跪下, 拱手至地, 頭也至地.

♦Lạy sát đầu xuống đất. ◇Tô Tuân 蘇洵: Giai tái bái khể thủ viết "Nhiên" 皆再拜稽首曰然 (Trương Ích Châu họa tượng kí 張益州畫像記) Đều lần nữa bái sát đầu thưa "Vâng".


Xem tất cả...