VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
稽考
Phiên âm :
jī kǎo.
Hán Việt :
kê khảo.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
無可稽考.
稽察 (jī chá) : kê sát
稽迟 (jī chí) : trễ; hoãn; trì hoãn; chậm trễ
稽式 (jī shì) : kê thức
稽首 (qǐ shǒu) : rập đầu lạy; cúi đầu
稽考 (jī kǎo) : kê khảo
稽遲 (jī chí) : kê trì
稽留 (jī liú) : kê lưu
稽留热 (jī liú rè) : sốt cao; sốt liên miên
稽查員 (jī chá yuán) : kê tra viên
稽查 (jī chá) : tra xét; cứu xét
稽延 (jī yán) : kéo dài; trì hoãn
稽顙泣血 (qǐ sǎng qì xuè) : kê tảng khấp huyết
稽留熱 (jī liú rè) : sốt cao; sốt liên miên
稽覈 (jī hé) : kê hạch
稽滯 (jī zhì) : kê trệ
稽核 (jī hé) : kiểm tra sổ sách; kiểm tra đối chiếu
Xem tất cả...