Phiên âm : jī chá.
Hán Việt : kê sát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 查察, .
Trái nghĩa : , .
1.考查。如:「上級每年都會定期派員稽察有無貪汙受賄情事。」也作「稽查」。2.負責考查工作的人員。也作「稽查」。