Phiên âm : dào cǎo.
Hán Việt : đạo thảo .
Thuần Việt : rơm rạ; rơm; rạ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rơm rạ; rơm; rạ. 脫粒后的稻稈. 可打草繩或草簾子, 又可造紙, 也可做飼料、燃料等.