VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
稻米
Phiên âm :
dào mǐ.
Hán Việt :
đạo mễ .
Thuần Việt :
Thóc.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
Thóc
稻草 (dào cǎo) : rơm rạ; rơm; rạ
稻田 (dào tián) : ruộng lúa
稻田轉作 (dào tián zhuǎn zuò) : đạo điền chuyển tác
稻米 (dào mǐ) : Thóc
稻作 (dào zuò) : đạo tác
稻草人 (dào cǎo rén) : hình nộm; hình rơm; bù nhìn
稻粱謀 (dào liáng móu) : đạo lương mưu
稻糠 (dào kāng) : cám
稻蝗 (dào huáng) : Cào cào, cào cào lúa
稻作保險 (dào zuò bǎo xiǎn) : đạo tác bảo hiểm
稻子 (dào zi) : lúa
稻谷 (dào gǔ) : hạt thóc; hạt lúa
稻農 (dào nóng) : đạo nông