Phiên âm : chèn tǐ cái yī.
Hán Việt : xưng thể tài y.
Thuần Việt : liệu cơm gắp mắm; theo vóc mà cắt áo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
liệu cơm gắp mắm; theo vóc mà cắt áo (ví với tuỳ theo tình hình thực tế mà giải quyết cho hợp lý). 按照身材裁衣裳, 比喻根據實際情況辦事. 見〖趁錢〗. 見〖量體裁衣〗.