Phiên âm : chēng zàn.
Hán Việt : xưng tán.
Thuần Việt : tán thưởng; hoan nghênh; khen ngợi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tán thưởng; hoan nghênh; khen ngợi. 用言語表達對人或事物的優點的喜愛.