Phiên âm : chēng biàn.
Hán Việt : xưng tiện.
Thuần Việt : thấy tiện; cho là tiện lợi; khen tiện lợi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thấy tiện; cho là tiện lợi; khen tiện lợi. 認為方便.