Phiên âm : zhǒng lèi.
Hán Việt : chủng loại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
花的種類很多.
♦Dựa theo tính chất hoặc đặc điểm sự vật mà chia thành các loài.♦Chủng tộc. ◇Minh sử 明史: Ư thị (Vương) Chấn nộ, dục tận diệt kì chủng loại 於是振怒, 欲盡滅其種類 (Vương Kí truyện 王驥傳).