VN520


              

種類

Phiên âm : zhǒng lèi.

Hán Việt : chủng loại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

花的種類很多.

♦Dựa theo tính chất hoặc đặc điểm sự vật mà chia thành các loài.
♦Chủng tộc. ◇Minh sử 明史: Ư thị (Vương) Chấn nộ, dục tận diệt kì chủng loại 於是振怒, 欲盡滅其種類 (Vương Kí truyện 王驥傳).


Xem tất cả...