VN520


              

種群

Phiên âm : zhǒng qún.

Hán Việt : chủng quần.

Thuần Việt : quần thể; chủng quần.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quần thể; chủng quần. 指生活在同一地點、屬于同一物種的一群生物體.


Xem tất cả...