Phiên âm : zhǒng qín.
Hán Việt : chủng cầm.
Thuần Việt : gia cầm giống; gia cầm trống; gia cầm mái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gia cầm giống; gia cầm trống; gia cầm mái. 配種用的雄性家禽或雌性家禽.