Phiên âm : zhòng zhí.
Hán Việt : chủng thực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
種植果樹
♦Trồng trọt vun bón. ◇Tào Thực 曹植: Tích giả Thần Nông thị thủy thường bách thảo, giáo dân chủng thực 昔者神農氏始嘗百草, 教民種植 (Tạ điền luận 藉田論).♦Tích lũy công đức.