VN520


              

種植

Phiên âm : zhòng zhí.

Hán Việt : chủng thực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

種植果樹

♦Trồng trọt vun bón. ◇Tào Thực 曹植: Tích giả Thần Nông thị thủy thường bách thảo, giáo dân chủng thực 昔者神農氏始嘗百草, 教民種植 (Tạ điền luận 藉田論).
♦Tích lũy công đức.


Xem tất cả...