VN520


              

種族滅絕

Phiên âm : zhǒng zú miè jué.

Hán Việt : chủng tộc diệt tuyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Diệt chủng. § Cũng nói là: chủng tộc đại đồ sát 種族大屠殺. Tiếng Anh: genocide.


Xem tất cả...