VN520


              

稟白

Phiên âm : bǐng bái.

Hán Việt : bẩm bạch.

Thuần Việt : bẩm báo; xin báo cáo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bẩm báo; xin báo cáo. 對上級或長輩報告表白的敬辭.

♦Thưa rõ sự việc, bậc dưới trình báo với bậc trên. § Cũng nói là bẩm báo 稟報.


Xem tất cả...