VN520


              

稟性

Phiên âm : bǐng xìng.

Hán Việt : bẩm tính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稟性純厚.

♦Thiên tính, tính có sẵn từ khi sinh ra. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Phụng Thư tri đạo Hình phu nhân bẩm tính ngu nhược 鳳姐知道邢夫人稟性愚弱 (Đệ tứ thập lục hồi).


Xem tất cả...