Phiên âm : bǐng bào.
Hán Việt : bẩm báo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
據實稟報
♦Thuộc hạ thưa trình lên cấp trên. ☆Tương tự: bẩm bạch 稟白, bẩm minh 稟明.