VN520


              

程序

Phiên âm : chéng xù.

Hán Việt : trình tự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

工作程序.

♦Chương trình. § Danh từ điện toán. Tiếng Anh: program. ◎Như: trình tự thiết kế 程序設計 lập trình, viết chương trình (điện toán).


Xem tất cả...