VN520


              

稊米

Phiên âm : tí mǐ .

Hán Việt : đề mễ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Hạt gạo nhỏ. ◇Trang Tử 莊子: Kế Trung Quốc chi tại hải nội, bất tự đề mễ chi tại đại thương hồ?中國之在海內, 不似稊米之在大倉乎 (Thu thủy 秋水) Kể Trung Quốc ở trong bốn bể, chẳng cũng giống hạt gạo ở trong kho lớn sao?