Phiên âm : xī shì.
Hán Việt : hi thích.
Thuần Việt : pha loãng; làm loãng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
pha loãng; làm loãng. 在溶液中再加入溶劑使溶液的濃度變小.