Phiên âm : yí shān dǎo hǎi.
Hán Việt : DI SƠN ĐẢO HẢI.
Thuần Việt : dời non lấp biển; đào non lấp biển.
Đồng nghĩa : 排山倒海, 翻江倒海, .
Trái nghĩa : , .
dời non lấp biển; đào non lấp biển. 改變山和海的位置. 形容人類征服自然的力量和氣魄的偉大.