VN520


              

秧齡

Phiên âm : yāng líng.

Hán Việt : ương linh .

Thuần Việt : tuổi mạ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tuổi mạ. 水稻的幼苗在秧田中生長的時期.