Phiên âm : yāng miáo.
Hán Việt : ương miêu .
Thuần Việt : mạ; cây giống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mạ; cây giống. 農作物的幼苗, 通常指水稻的幼苗.