Phiên âm : yāng ge jù.
Hán Việt : ương ca kịch .
Thuần Việt : kịch ương ca.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kịch ương ca. 由秧歌發展而成的歌舞劇, 演出簡單, 能迅速反映現實. 如抗日戰爭時期演的《兄妹開荒》就是秧歌劇.