VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
秧子
Phiên âm :
yāng zi.
Hán Việt :
ương tử.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
樹秧子
秧田 (yāng tián) : ruộng mạ
秧脚 (yāng jiǎo) : gốc mạ
秧秧蹌蹌 (yāng yang qiāng qiāng) : ương ương thương thương
秧歌 (yāng ge) : ương ca
秧雞 (yāng jī) : gà nước
秧歌剧 (yāng ge jù) : kịch ương ca
秧腳 (yāng jiǎo) : gốc mạ
秧鸡 (yāng jī) : gà nước
秧歌劇 (yāng ge jù) : kịch ương ca
秧齡 (yāng líng) : tuổi mạ
秧針 (yāng zhēn) : ương châm
秧子 (yāng zi) : ương tử
秧苗 (yāng miáo) : mạ; cây giống
秧龄 (yāng líng) : tuổi mạ