VN520


              

秦鏡高懸

Phiên âm : qín jìng gāo xuán.

Hán Việt : tần kính cao huyền .

Thuần Việt : gương sáng treo cao .

Đồng nghĩa : 洞燭姦邪, .

Trái nghĩa : , .

gương sáng treo cao (ví với sự sáng suốt của quan toà). 傳說秦始皇有一面鏡子, 能照見人心的善惡(見于《西京雜記》) , 后人用"明鏡高懸"比喻法官判案的公正嚴明. 也說秦鏡高懸. 見〖明鏡高懸〗.


Xem tất cả...