Phiên âm : qín jiāo.
Hán Việt : tần giao.
Thuần Việt : tần giao; cây long đởm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tần giao; cây long đởm (vị thuốc Đông Y). 草本植物, 根土黃色, 互相纏在一起, 長一尺多, 葉子和莖相連, 都是青色, 花紫花. 根可以入藥, 治風濕病.