VN520


              

秦晉

Phiên âm : qín jìn.

Hán Việt : tần tấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

春秋時代, 秦、晉二國世代多互為婚嫁。後遂以秦晉代指婚姻關係。唐.蔣防《霍小玉傳》:「妙選高門, 以諧秦晉。」元.王實甫《西廂記.第二本.第一折》:「倒陪家門, 情願與英雄結婚姻, 成秦晉。」
秦晉, 字?, 浙江省人, 康熙二十四年乙丑科進士, 康熙五十九年任雲陽縣知縣....閱讀更多


Xem tất cả...