Phiên âm : Qín shǐ huáng.
Hán Việt : Tần Thủy Hoàng.
Thuần Việt : Tần Thủy Hoàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Tần Thủy Hoàng (10-01-259 trước công nguyên).