VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
秘鲁
Phiên âm :
bì lǔ.
Hán Việt :
bí lỗ .
Thuần Việt :
Peru.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
Peru
秘方 (mì fāng) : bí phương
秘而不宣 (mìér bù xuān) : giữ kín không nói ra
秘魯 (bì lǔ) : Pêru
秘訣 (mì jué) : bí quyết
秘密 (mì mì) : bí mật
秘书服务 (mì shū fú wù) : Dịch vụ thư ký
秘书 (mì shū) : Thư ký
秘闻唱片 (mì wén chàng piàn) : Đĩa hát dung lượng lớn, đĩa lp
秘本 (mì běn) : sách quý; tài liệu quý
秘鲁 (bì lǔ) : Peru
秘史 (mì shǐ) : bí sử
秘籍 (mì jí) : sách quý
秘書 (mì shū) : bí thư
秘诀 (mì jué) : bí quyết