Phiên âm : bì lǔ.
Hán Việt : bí lỗ .
Thuần Việt : Pêru.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Pê-ru; nước Cộng hoà Peru (ở Châu Mỹ). 指秘魯共和國, 南美第三大國, 與厄瓜多爾、哥倫比亞、巴西、玻利維亞、智利交界. 面積1,285,216平方公里. 首都利馬.