Phiên âm : miǎo chā jù.
Hán Việt : miểu sai cự.
Thuần Việt : khoảng cách giây; Pác-xếch .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khoảng cách giây; Pác-xếch (đơn vị đo chiều dài giữa các hành tinh, một khoảng cách giây bằng ba nghìn tỉ km). 測量恒星距離的長度單位. 一秒差距約等于三十萬億公里.