Phiên âm : kē dì.
Hán Việt : khoa đệ .
Thuần Việt : danh sách đậu; danh sách trúng tuyển.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
danh sách đậu; danh sách trúng tuyển. 科舉制度考選官吏后備人員時, 分科錄取, 每科按成績排列等第, 叫做科第.