VN520


              

科第

Phiên âm : kē dì.

Hán Việt : khoa đệ .

Thuần Việt : danh sách đậu; danh sách trúng tuyển.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

danh sách đậu; danh sách trúng tuyển. 科舉制度考選官吏后備人員時, 分科錄取, 每科按成績排列等第, 叫做科第.


Xem tất cả...