Phiên âm : kē xué jiào yù yǐng piàn.
Hán Việt : khoa học giáo dục ảnh phiến.
Thuần Việt : phim khoa học giáo dục.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phim khoa học giáo dục. 介紹科 學知識的影片. 簡稱科教片.