VN520


              

科學家

Phiên âm : kē xué jiā.

Hán Việt : khoa học gia.

Thuần Việt : Nhà khoa học.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhà khoa học; người nghiên cứu khoa học. 從事 科學研究工作有一定成就的人.
我爸爸是科學家 ba tôi là nhà khoa học


Xem tất cả...