Phiên âm : kē xué jiā.
Hán Việt : khoa học gia.
Thuần Việt : Nhà khoa học.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhà khoa học; người nghiên cứu khoa học. 從事 科學研究工作有一定成就的人. 我爸爸是科學家 ba tôi là nhà khoa học