VN520


              

科学管理

Phiên âm : kē xué guǎn lǐ.

Hán Việt : khoa học quản lí .

Thuần Việt : Quản lý khoa học.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Quản lý khoa học


Xem tất cả...