VN520


              

秉賦

Phiên âm : bǐng fù.

Hán Việt : bỉnh phú .

Thuần Việt : thiên phú.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. thiên phú. 天賦, 人的各方面的素質.


Xem tất cả...