VN520


              

秉筆

Phiên âm : bǐng bǐ.

Hán Việt : bỉnh bút.

Thuần Việt : cầm bút; biên tập; chấp bút.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cầm bút; biên tập; chấp bút. 執筆.

♦Cầm bút viết văn. ◇Quốc ngữ 國語: Thần dĩ bỉnh bút sự quân 臣以秉筆事君 (Tấn ngữ cửu 晉語九).


Xem tất cả...