Phiên âm : xiān dào.
Hán Việt : 秈 đạo .
Thuần Việt : lúa tiên .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lúa tiên (giống lúa có thân cao, mềm yếu, lá xanh vàng, hạt thưa, dài và nhỏ). 水稻的一種, 莖稈較高較軟, 葉子黃綠色, 稻穗上的子粒較稀, 米粒長而細.