VN520


              

私奔

Phiên âm : sī bēn.

Hán Việt : tư bôn.

Thuần Việt : trốn theo trai; bỏ nhà theo trai.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trốn theo trai; bỏ nhà theo trai. 舊時指女子私自投奔所愛的人, 或跟他一起逃走.

♦Gái bỏ theo trai không đúng lễ giáo (ngày xưa). ◇Ba Kim 巴金: Ma, nhĩ thái bất liễu giải Thụ Sanh, tha tịnh bất thị tư bôn, tha bất quá đáo bằng hữu gia lí trụ kỉ thiên, tha hội hồi lai đích 媽, 你太不瞭解樹生, 她並不是私奔, 她不過到朋友家裏住幾天, 她會回來的 (Hàn dạ 寒夜, Lục).
♦Tự mình chạy trốn. ◇Thượng Trọng Hiền 尚仲賢: Tha lĩnh trước bổn bộ nhân mã, dạ vãn gian yếu tư bôn, hoàn tha na san hậu khứ 他領着本部人馬, 夜晚間要私奔, 還他那山後去 (Đan tiên đoạt sóc 單鞭奪槊, Đệ nhị chiệp).


Xem tất cả...