VN520


              

私事

Phiên âm : sī shì.

Hán Việt : tư sự .

Thuần Việt : chuyện riêng; việc riêng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chuyện riêng; việc riêng. 個人的事(區別于"公事").


Xem tất cả...