Phiên âm : sī liǎo.
Hán Việt : tư liễu .
Thuần Việt : giải quyết riêng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giải quyết riêng (không thông qua thủ tục pháp lí). 不經過司法手續而私下了結.