VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
禽獸
Phiên âm :
qín shòu.
Hán Việt :
cầm thú .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
衣冠禽獸.
禽滑釐 (qín gǔ lí) : cầm hoạt li
禽獸衣冠 (qín shòu yī guān) : cầm thú y quan
禽犢之愛 (qín dú zhī ài) : cầm độc chi ái
禽獸 (qín shòu) : cầm thú
禽有禽言, 獸有獸語 (qín yǒu qín yán, shòu yǒu shòu yǔ) : cầm hữu cầm ngôn, thú hữu thú ngữ
禽荒 (qín huāng) : cầm hoang
禽兽 (qín shòu) : cầm thú; chim muông
禽困覆車 (qín kùn fù jū) : cầm khốn phúc xa
禽言 (qín yán) : cầm ngôn