Phiên âm : lǐ táng.
Hán Việt : lễ đường .
Thuần Việt : lễ đường; hội trường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lễ đường; hội trường. 供開會或舉行典禮用的大廳.