VN520


              

禪讓

Phiên âm : shàn ràng.

Hán Việt : thiện nhượng.

Thuần Việt : nhường ngôi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhường ngôi. 帝王把帝位讓給別人.


Xem tất cả...