VN520


              

禪杖

Phiên âm : chán zhàng.

Hán Việt : thiện trượng.

Thuần Việt : thiền trượng; gậy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thiền trượng; gậy. 佛教指僧人坐禪欲睡時用以敲擊使清醒的杖, 后反之僧人所用的手杖.


Xem tất cả...