Phiên âm : chán shī.
Hán Việt : thiện sư.
Thuần Việt : thiền sư; hoà thượng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thiền sư; hoà thượng (tôn xưng các hoà thượng). 對和尚的尊稱.